--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Spanish elm chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
úp mở
:
equivocal
+
phàm lệ
:
Introduction, foreword
+
ngõng
:
Tenon-like axis, tenon-like hingeChữa lại hai cái ngõng cửaTo repair two tenon-like axis of a rice-mill
+
bastardised
:
xuất phát, có nguồn gốc từ nhiều hơn một nguồn hay phong cách; có pha trộn, lai căng